Thống kê kết quả xổ số Miền Trung – Thống kê XSMT trong 30 lần quay
Thống kê giải đặc biệt xổ số Miền Trung trong 30 ngày
| Ngày | Đài | Đặc biệt |
|---|---|---|
| 11-11-2025 | Quảng Nam |
859141 |
| Đắc Lắc |
509178 | |
| 10-11-2025 | Thừa Thiên Huế |
832197 |
| Phú Yên |
609238 | |
| 09-11-2025 | Thừa Thiên Huế |
269011 |
| Kon Tum |
049110 | |
| Khánh Hòa |
405762 | |
| 08-11-2025 | Quảng Ngãi |
158938 |
| Đắc Nông |
624698 | |
| Đà Nẵng |
308821 | |
| 07-11-2025 | Ninh Thuận |
402974 |
| Gia Lai |
039508 | |
| 06-11-2025 | Bình Định |
187487 |
| Quảng Trị |
838004 | |
| Quảng Bình |
149225 | |
| 05-11-2025 | Khánh Hòa |
819251 |
| Đà Nẵng |
039701 | |
| 04-11-2025 | Quảng Nam |
519029 |
| Đắc Lắc |
536376 | |
| 03-11-2025 | Thừa Thiên Huế |
866627 |
| Phú Yên |
824429 | |
| 02-11-2025 | Thừa Thiên Huế |
481121 |
| Kon Tum |
298365 | |
| Khánh Hòa |
471493 | |
| 01-11-2025 | Quảng Ngãi |
691981 |
| Đắc Nông |
917890 | |
| Đà Nẵng |
036664 | |
| 31-10-2025 | Ninh Thuận |
750208 |
| Gia Lai |
148690 | |
| 30-10-2025 | Quảng Trị |
965524 |
| Quảng Bình |
680822 | |
| Bình Định |
737859 | |
| 29-10-2025 | Khánh Hòa |
069132 |
| Đà Nẵng |
518935 | |
| 28-10-2025 | Quảng Nam |
619613 |
| Đắc Lắc |
956076 | |
| 27-10-2025 | Thừa Thiên Huế |
963289 |
| Phú Yên |
004161 | |
| 26-10-2025 | Thừa Thiên Huế |
045828 |
| Kon Tum |
014828 | |
| Khánh Hòa |
797511 | |
| 25-10-2025 | Quảng Ngãi |
017201 |
| Đắc Nông |
401390 | |
| Đà Nẵng |
912916 | |
| 24-10-2025 | Ninh Thuận |
801138 |
| Gia Lai |
746273 | |
| 23-10-2025 | Quảng Trị |
464198 |
| Quảng Bình |
414063 | |
| Bình Định |
314630 | |
| 22-10-2025 | Khánh Hòa |
091803 |
| Đà Nẵng |
595270 | |
| 21-10-2025 | Quảng Nam |
233904 |
| Đắc Lắc |
432595 | |
| 20-10-2025 | Thừa Thiên Huế |
334029 |
| Phú Yên |
615735 | |
| 19-10-2025 | Thừa Thiên Huế |
062307 |
| Kon Tum |
784740 | |
| Khánh Hòa |
351241 | |
| 18-10-2025 | Quảng Ngãi |
967914 |
| Đắc Nông |
319779 | |
| Đà Nẵng |
490353 | |
| 17-10-2025 | Ninh Thuận |
784936 |
| Gia Lai |
308734 | |
| 16-10-2025 | Quảng Trị |
728951 |
| Quảng Bình |
404233 | |
| Bình Định |
894041 | |
| 15-10-2025 | Khánh Hòa |
951958 |
| Đà Nẵng |
308242 | |
| 14-10-2025 | Quảng Nam |
734840 |
| Đắc Lắc |
989447 | |
| 13-10-2025 | Thừa Thiên Huế |
931457 |
| Phú Yên |
201723 |
Top 20 lô gan Miền Trung trong 30 lần quay
| Bộ số | Số ngày gan | Bộ số | Số ngày gan |
|---|---|---|---|
| 72 | 7 ngày | 14 | 6 ngày |
| 20 | 6 ngày | 64 | 6 ngày |
| 04 | 5 ngày | 26 | 5 ngày |
| 28 | 5 ngày | 31 | 5 ngày |
| 53 | 5 ngày | 06 | 4 ngày |
| 51 | 4 ngày | 56 | 4 ngày |
| 75 | 4 ngày | 85 | 4 ngày |
| 89 | 4 ngày | 03 | 3 ngày |
| 05 | 3 ngày | 09 | 3 ngày |
| 16 | 3 ngày | 24 | 3 ngày |
| Bộ số | Số lần | |
|---|---|---|
| 69 | 11 lần |
|
| 29 | 11 lần |
|
| 55 | 11 lần |
|
| 41 | 10 lần |
|
| 19 | 10 lần |
|
| 87 | 10 lần |
|
| 34 | 9 lần |
|
| 78 | 8 lần |
|
| 91 | 8 lần |
|
| 79 | 8 lần |
|
